Trong làn sóng toàn cầu hóa mạnh mẽ của giáo dục số, những nền tảng Edtech quốc tế từng được xem là hình mẫu lý tưởng - hiện đại, thông minh, chuẩn toàn cầu. Thế nhưng, khi áp dụng vào môi trường Việt Nam, những mô hình ấy dần bộc lộ giới hạn: Ngôn ngữ không còn đủ gần, cách học không còn đủ chạm, và tri thức, dù phong phú lại thiếu đi cảm giác thuộc về.

Một học sinh miền núi có thể dễ dàng truy cập bài học bằng công nghệ, nhưng lại không hiểu hết những ví dụ xa lạ với đời sống mình. Một đứa trẻ vùng quê có thể học giọng bản xứ qua ứng dụng nước ngoài, nhưng lại không nghe thấy nhịp điệu thân quen của tiếng mẹ đẻ. 

Khi công nghệ dạy ta cách nói, nhưng không dạy ta cách cảm, việc học dần trở thành một hoạt động kỹ thuật, chứ không còn là trải nghiệm của con người.

Chính trong khoảng cách đó, Edtech bản địa hóa xuất hiện như một bước chuyển tất yếu, không phải để “nội địa hóa” công nghệ, mà để nhân bản hóa việc học. Khi nội dung được viết lại bằng ngôn ngữ gần gũi, khi bài giảng được minh họa bằng bối cảnh Việt Nam, và khi người học nhìn thấy chính mình trong mỗi ví dụ, mỗi giọng nói, giáo dục số mới thật sự trở thành cánh cửa mở ra tri thức lẫn bản sắc.

Bài viết này sẽ phân tích ba chuyển động lớn đang định hình tương lai của Edtech Việt: Sự trỗi dậy của nền tảng và nội dung nội địa, làn sóng học tập bằng ngôn ngữ bản địa, và hành trình để người học Việt tìm thấy chính mình trong công nghệ.

Ba yếu tố này không chỉ thay đổi diện mạo ngành Edtech, mà còn đặt nền móng cho một mô hình giáo dục mang hồn Việt trong kỷ nguyên số hóa.

Edtech bản địa hóa không chỉ là xu hướng công nghệ, mà là hành trình tìm lại tiếng nói và bản sắc người học Việt trong kỷ nguyên số (Ảnh: Sưu tầm).
Edtech bản địa hóa không chỉ là xu hướng công nghệ, mà là hành trình tìm lại tiếng nói và bản sắc người học Việt trong kỷ nguyên số (Ảnh: Sưu tầm).

1. Tăng trưởng nội dung và nền tảng nội địa - Khi Edtech Việt tìm thấy bản sắc riêng

Nếu giai đoạn đầu của Edtech Việt là cuộc “chạy đua công nghệ”, thì vài năm gần đây, đó đã trở thành cuộc tìm kiếm bản sắc học tập Việt Nam trong môi trường số. 

Khi các nền tảng quốc tế chiếm ưu thế với mô hình sao chép toàn cầu - ngôn ngữ học thuật, giao diện chuẩn phương Tây, dữ liệu huấn luyện quốc tế - thì người dùng Việt lại dần nhận ra: Học không chỉ là tiếp nhận kiến thức, mà còn là cảm giác được thuộc về một không gian gần gũi.

Vì thế, thế hệ startup Edtech mới không còn coi công nghệ là đích đến, mà xem nó như phương tiện để kể lại câu chuyện giáo dục bằng giọng nói Việt Nam, một giọng nói có nhịp chậm hơn, nhiều cảm xúc hơn, và hiểu rõ hơn cách người Việt học, sai, và tiến bộ. Điển hình là Vuihoc và The Coach.

1.1. Vuihoc - Khi công nghệ nói bằng giọng của thầy cô Việt

Vuihoc là một trong những nền tảng Edtech bản địa hiếm hoi chọn cách xây công nghệ quanh văn hóa học tập Việt. Khi bài học trở nên “có hơi người”, việc học online không còn khô cứng, mà chạm được đến cảm xúc của học sinh.

Nền tảng này phát triển hệ thống học trực tuyến K-12 theo chuẩn chương trình của Bộ Giáo dục & Đào tạo, nhưng điều khiến Vuihoc khác biệt không nằm ở công nghệ, mà ở cách giữ lại linh hồn của lớp học thật: Giọng nói thân quen, ví dụ gần gũi, lời giải thích nhẹ nhàng như thầy cô trên bục giảng. 

Theo DealStreetAsia, Vuihoc đã huy động 6 triệu USD vòng Pre-Series A để đầu tư cho AI cá nhân hóa và hiện phục vụ hơn 1,1 triệu học sinh từ mầm non đến lớp 12. Năm 2024, Vuihoc tiếp tục nhận đầu tư từ DBJ Capital (Nhật Bản) để phát triển nền tảng AI học tập tiếng Anh dành riêng cho học sinh Việt.

Có thể thấy, bản địa hóa trong Edtech không chỉ là dịch ngôn ngữ, mà là dịch trải nghiệm học, từ nhịp nói, cách ví dụ đến cách khích lệ học sinh, những yếu tố nhỏ tạo nên cảm giác “mình được hiểu”.

Vuihoc là một trong những nền tảng Edtech bản địa hiếm hoi chọn cách xây công nghệ quanh văn hóa học tập Việt.
Vuihoc là một trong những nền tảng Edtech bản địa hiếm hoi chọn cách xây công nghệ quanh văn hóa học tập Việt.

1.2. The Coach - Khi học tiếng Anh cũng cần nói bằng ngữ điệu Việt

Nếu Vuihoc đại diện cho hướng bản địa hóa nội dung học thuật, thì The Coach lại mang tinh thần bản địa hóa vào mảng học ngoại ngữ, nơi lâu nay người học Việt thường cảm thấy áp lực vì “học tiếng Anh như người Anh”.

Ứng dụng này ra đời với triết lý đơn giản nhưng khác biệt: người Việt có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn nếu được hướng dẫn bằng cách tư duy và lỗi sai của chính người Việt. 

The Coach không chỉ dạy phát âm hay từ vựng, mà dùng AI huấn luyện cá nhân hóa để nhận diện lỗi đặc trưng của người Việt (như âm cuối, ngữ điệu, hay thói quen dịch từng chữ), rồi gợi ý bài luyện phù hợp.

Nhờ việc thu thập dữ liệu giọng nói người Việt và huấn luyện mô hình AI riêng, The Coach tạo nên một hệ sinh thái học tiếng Anh bản địa hóa, giúp người dùng không còn bị “mất gốc cảm xúc” khi học. 

Ứng dụng hiện có hơn 500.000 lượt tải và được đánh giá cao trên App Store, đồng thời nhận vốn tăng trưởng từ ThinkZone Ventures và DO Ventures để phát triển sản phẩm học ngoại ngữ phù hợp với người Việt.

Điểm đáng nói là, thay vì dạy người học “nói như người bản xứ”, The Coach chọn cách giúp người Việt nói tiếng Anh tự tin theo cách của chính họ, với phát âm chuẩn hơn, ngữ điệu tự nhiên hơn, nhưng vẫn giữ sự gần gũi trong cách diễn đạt. 

Đây không chỉ là cải tiến công nghệ, mà là bước tiến văn hóa: Học ngôn ngữ không còn là chạy theo, mà là tìm thấy bản thân trong quá trình học.

The Coach tạo nên một hệ sinh thái học tiếng Anh bản địa hóa, giúp người dùng không còn bị “mất gốc cảm xúc” khi học (Ảnh: Sưu tầm). 
The Coach tạo nên một hệ sinh thái học tiếng Anh bản địa hóa, giúp người dùng không còn bị “mất gốc cảm xúc” khi học (Ảnh: Sưu tầm). 

2. Làn sóng học tập bằng ngôn ngữ bản địa - Khi tiếng Việt trở thành cầu nối cảm xúc

Trong kỷ nguyên mà tri thức toàn cầu có thể truy cập chỉ bằng một cú chạm, rào cản lớn nhất của người học Việt không còn là thiếu nội dung, mà là thiếu sự gần gũi với nội dung ấy. 

Khi phần lớn tài liệu, bài giảng và ứng dụng được thiết kế bằng ngôn ngữ và tư duy phương Tây, việc học đôi khi trở thành một cuộc dịch thuật kép - dịch ngôn ngữ, rồi lại dịch cảm xúc. 

Mỗi bài học càng hiện đại, người học Việt lại càng xa lạ hơn với chính quá trình học của mình.

Ngôn ngữ mẹ đẻ, vì thế, đang trở lại như một “gốc rễ cảm xúc” trong làn sóng Edtech bản địa hoá. Việc học bằng tiếng Việt không chỉ giúp tiếp thu nhanh hơn, mà còn giúp người học cảm thấy được hiểu, được đại diện, và được khích lệ. 

Một đứa trẻ khi nghe giọng nói giống như cô giáo ở lớp, khi nhìn thấy ví dụ gắn liền với cuộc sống quanh mình, sẽ dễ mở lòng hơn với bài học. 

Và chính trong khoảnh khắc đó, công nghệ không còn là màn hình vô cảm, mà trở thành người đồng hành.

Sự trở lại của ngôn ngữ bản địa cũng là phản ứng tự nhiên trước sự “quốc tế hóa” quá nhanh của giáo dục. 

Khi mọi mô hình dạy, học được chuẩn hóa theo tiêu chí toàn cầu, cái mất đi đầu tiên chính là nhiệt độ cảm xúc trong trải nghiệm học tập. Các startup Việt đang nhận ra điều đó. 

Thay vì tập trung xây dựng bài học hoành tráng, họ đầu tư vào ngôn ngữ giao tiếp, giọng đọc, cách kể chuyện và ví dụ văn hoá - những chi tiết tưởng nhỏ, nhưng chính là thứ khiến người học cảm thấy “đây là lớp học của mình”.

Nhìn vào hành trình của Vuihoc và The Coach, có thể thấy Edtech Việt đang bước vào giai đoạn trưởng thành: Từ “ứng dụng để học” sang “hệ sinh thái để thấu hiểu người học”.

Nếu giai đoạn đầu, công nghệ cố gắng dạy học sinh Việt nói đúng, viết đúng, phát âm đúng thì giờ đây, nó học cách hiểu sai để dạy đúng hơn: Hiểu lỗi, hiểu thói quen, hiểu cảm xúc. Bản địa hóa, vì thế, không chỉ là làm cho Việt Nam “bắt kịp” thế giới, mà là làm cho thế giới “hiểu được” cách người Việt học.

Vuihoc đầu tư vào ngôn ngữ giao tiếp, giọng đọc, cách kể chuyện và ví dụ văn hoá.
Vuihoc đầu tư vào ngôn ngữ giao tiếp, giọng đọc, cách kể chuyện và ví dụ văn hoá.

Và khi Edtech Việt tiếp tục đi trên con đường ấy, điều họ đang kiến tạo không chỉ là sản phẩm, mà là một bản sắc học tập số của dân tộc, nơi tri thức và văn hóa cùng phát triển, để mỗi học sinh không chỉ học tốt hơn, mà còn học gần hơn với chính mình.

Điều quan trọng hơn, học bằng ngôn ngữ bản địa không chỉ là để hiểu nhanh hơn, mà để hiểu sâu hơn. Bởi trong tiếng Việt, có những khái niệm không thể dịch, những giá trị gắn với cách người Việt tư duy và học hỏi. 

Khi Edtech Việt chọn gìn giữ điều đó trong từng sản phẩm, họ không chỉ đang phát triển công nghệ, mà đang bảo tồn một nền văn hoá học tập, nơi tri thức gắn liền với cảm xúc, và cảm xúc gắn liền với căn tính dân tộc.

3. Bài học cho doanh nghiệp - Khi Edtech Việt học cách lắng nghe người học Việt

Nếu phần lớn các ngành công nghệ hướng tới tăng trưởng, thì Edtech - ở cốt lõi - lại hướng tới sự thấu hiểu. 

Công nghệ càng hiện đại, khoảng cách giữa con người và tri thức càng lớn, trừ khi nó được nối lại bằng cảm xúc. Và đó chính là điều doanh nghiệp Edtech Việt đang học: cách lắng nghe người học trước khi dạy họ điều gì mới.

Trong thị trường đã bão hòa về tính năng, thứ tạo ra lợi thế cạnh tranh không còn là thuật toán thông minh hơn, mà là trải nghiệm gần gũi hơn.

Một sản phẩm có thể ứng dụng AI, Gamification hay Data-driven learning, nhưng nếu không giải được câu hỏi căn bản: “người học Việt thực sự cần gì để thấy việc học có ý nghĩa?” thì mọi tính năng chỉ là lớp sơn lạnh lẽo phủ lên tri thức.

Để phát triển bền vững, Edtech Việt cần định hình chiến lược quanh ba trụ cột: Bản địa hóa cảm xúc học tập, gìn giữ giá trị văn hoá trong tri thức số, nuôi dưỡng cộng đồng học tập thay vì người dùng.

- Thứ nhất, bản địa hoá cảm xúc học tập.

Không chỉ bản địa hoá ngôn ngữ, mà bản địa hoá động lực học, hiểu được vì sao học sinh Việt dễ chán, phụ huynh dễ lo, và giáo viên dễ mệt. Công nghệ không thể dạy tốt nếu không “chạm” đúng nhịp cảm xúc ấy.

Trong văn hoá học tập Việt Nam, cảm xúc là phần không thể tách rời khỏi hành trình tri thức. Một lời khen, một ánh nhìn khích lệ có thể khiến học sinh cố gắng hơn cả trăm bài giảng. 

Khi nền tảng học trực tuyến biết tái hiện được sự ấm áp ấy - qua giọng nói, biểu cảm, hoặc đơn giản là cách phản hồi mang tính con người - việc học không chỉ hiệu quả hơn, mà còn trở nên đáng nhớ hơn. 

Edtech Việt, vì vậy, cần học nghệ thuật “dạy bằng cảm xúc”, điều mà không một thuật toán nào có thể lập trình, nhưng lại là thứ khiến người học gắn bó lâu dài.

Edtech Việt cần học nghệ thuật “dạy bằng cảm xúc”, điều mà không một thuật toán nào có thể lập trình, nhưng lại là thứ khiến người học gắn bó lâu dài (Ảnh: The Coach).
Edtech Việt cần học nghệ thuật “dạy bằng cảm xúc”, điều mà không một thuật toán nào có thể lập trình, nhưng lại là thứ khiến người học gắn bó lâu dài (Ảnh: The Coach).

- Thứ hai, gìn giữ giá trị văn hoá trong tri thức số.

Một nền tảng dạy Toán, dạy Tiếng Việt, hay tiếng Anh đều có thể phản ánh văn hoá Việt qua cách ví dụ, lời giảng, giọng đọc. Chính sự thân thuộc ấy giúp người học cảm thấy “đây là lớp học của mình”, chứ không phải lớp học đi mượn.

Trong bối cảnh toàn cầu hoá, giữ lại hồn Việt trong nội dung học không chỉ là niềm tự hào dân tộc, mà còn là chiến lược khác biệt hoá thương hiệu. 

Khi học sinh thấy hình ảnh quen thuộc - con sông, mái trường, hay tấm bảng gỗ - tri thức trở nên gần gũi hơn, và Edtech Việt tạo được cảm giác “thuộc về”. Mỗi nền tảng cần ý thức rằng: Công nghệ có thể giúp tri thức lan đi xa, nhưng chính văn hoá mới giúp tri thức được lưu giữ lâu.

- Thứ ba, nuôi dưỡng cộng đồng học tập thay vì người dùng.

Khi học sinh, phụ huynh và giáo viên cùng tham gia chia sẻ, đánh giá, và sáng tạo nội dung, nền tảng không còn là sản phẩm, mà trở thành hệ sinh thái giáo dục sống động, nơi tri thức được truyền qua người thật và trải nghiệm thật.

Một cộng đồng học tập mạnh là “lớp học mở”, nơi người học không chỉ nhận, mà còn cho đi. Khi phụ huynh hỗ trợ con, giáo viên hướng dẫn nhóm nhỏ, và học sinh chia sẻ kinh nghiệm, Edtech sẽ vượt khỏi ranh giới của ứng dụng để trở thành một môi trường văn hoá học. 

Mỗi phản hồi, mỗi video hướng dẫn, mỗi bài học được đóng góp không chỉ tăng lượng nội dung, mà còn tạo chiều sâu nhân văn cho nền tảng, biến công nghệ thành không gian kết nối tri thức và lòng tin.

Bản địa hoá vì thế không phải một xu hướng kỹ thuật, mà là năng lực chiến lược, đòi hỏi doanh nghiệp phải nhìn lại mình như một “người thầy mới”, học cách lắng nghe, kiên nhẫn, và tôn trọng sự khác biệt. Bởi chỉ khi hiểu rõ người học Việt muốn trở thành ai, Edtech Việt mới có thể định nghĩa được chính mình trong hành trình giáo dục số.

Lời kết

Bản địa hoá không chỉ giúp Edtech Việt cạnh tranh, mà giúp công nghệ trở nên nhân bản hơn. Khi bài học được viết bằng tiếng Việt, kể bằng giọng Việt, và dạy theo cách người Việt hiểu, tri thức không còn là thứ nhập khẩu, mà trở thành một phần của văn hoá - được trao đi, gìn giữ và phát triển.

Và có lẽ, hành trình đẹp nhất của Edtech Việt không phải là chạy theo những mô hình toàn cầu, mà là dám sống thật với bản sắc của mình.

Bởi chỉ khi công nghệ mang trong mình linh hồn Việt, việc học mới không còn là cuộc chạy đua, mà trở thành hành trình trở về - nơi mỗi học sinh, mỗi giáo viên, mỗi người Việt đều có thể tìm thấy “chính mình” trong tri thức.