Trong bối cảnh này, câu hỏi không còn là “có tham gia hay không”, mà là “chúng ta sẽ bước qua ngưỡng cửa xanh bằng cách nào”.

Bài viết này đi sâu vào phân tích ba lớp chuyển dịch chính - công nghệ, chính sách và thước đo tăng trưởng - để thấy vì sao bền vững đã trở thành tiêu chuẩn tối thiểu của nền kinh tế toàn cầu. 

Từ đó, nhìn vào tác động trực tiếp đến Việt Nam: Áp lực hội nhập, rủi ro hiện hữu và cơ hội cạnh tranh mới cho doanh nghiệp nếu biết tận dụng “phép thử xanh” này.

null

Phép thử xanh của thời đại - Bền vững không còn là lựa chọn

Tại Hội nghị Thượng đỉnh Khí hậu COP26 năm 2021, Việt Nam đã cam kết đạt Net Zero (phát thải ròng bằng 0) vào năm 2050. 

Đây là một bước ngoặt cho thấy phát triển bền vững không còn là “thêm thì tốt” mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để hội nhập. 

Cam kết này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp Việt, đặc biệt trong những ngành xuất khẩu chủ lực, phải thay đổi mô hình sản xuất để phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Trên phạm vi toàn cầu, xu hướng “xanh hóa” ngày càng rõ rệt. 

- Liên minh châu Âu triển khai cơ chế điều chỉnh carbon qua biên giới (CBAM), yêu cầu đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA) và áp thuế carbon đối với hàng nhập khẩu. 
- Mỹ cũng tăng cường các tiêu chuẩn môi trường trong thương mại, buộc doanh nghiệp toàn cầu phải nâng chuẩn sản xuất nếu không muốn mất thị trường. 

Song song đó, người tiêu dùng tại các nước phát triển ngày càng khắt khe hơn: Họ không chấp nhận những “nhãn xanh” chỉ mang tính hình thức, mà đòi hỏi minh chứng cụ thể để tránh tình trạng greenwashing (tô vẽ xanh).

Ở trong nước, Việt Nam đã đưa phát triển xanh vào trọng tâm chiến lược tăng trưởng. 

- OECD đánh giá rằng Việt Nam đang theo đuổi lộ trình tăng trưởng ít carbon (low-carbon growth) và từng bước triển khai chính sách để đạt trung hòa carbon vào năm 2050. 
- Chính phủ cũng đã ban hành Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến 2050 và nhiều kế hoạch hành động nhằm hiện thực hóa cam kết tại COP26.

Xu hướng lớn - “Xanh hóa” trở thành trục chính của tăng trưởng

Trên bản đồ phát triển toàn cầu, “xanh” đã trở thành trục chính, định hình cả chính sách quốc gia lẫn chiến lược doanh nghiệp. 

Xu hướng này không chỉ dừng ở sáng kiến truyền thông, mà được thể chế hóa thành công nghệ, luật chơi thương mại và cả thước đo tăng trưởng.

null

Ba trụ cột nổi bật định hình bức tranh “chuẩn hóa bền vững” hiện nay gồm:

- Công nghệ xanh là hạ tầng cho tương lai.
- Chính sách thương mại trở thành rào cản và động lực.
- GDP xanh sẽ là thước đo mới của phát triển.

1. Công nghệ xanh - Hạ tầng cho tương lai

Ở khía cạnh công nghệ, công nghệ xanh (Green Tech) không chỉ là công cụ xử lý ô nhiễm, mà đã trở thành nền tảng để tái cấu trúc mô hình tăng trưởng. 

Năng lượng tái tạo, hệ thống xử lý nước thải, hay thiết kế sản phẩm theo vòng đời khép kín (Circular Economy) đang giúp doanh nghiệp vừa cắt giảm chi phí dài hạn, vừa mở ra thị trường mới.

Ví dụ, năng lượng mặt trời và gió không còn là giải pháp thay thế, mà là nguồn cung chủ đạo trong nhiều quốc gia. 

Ở lĩnh vực sản xuất, yêu cầu “Eco-design” (thiết kế sinh thái) buộc doanh nghiệp tính toán ngay từ khâu nguyên liệu, vận hành cho đến tái chế sản phẩm.

Thay vì “sửa sai” ở cuối dòng, công nghệ xanh giúp doanh nghiệp tối ưu tài nguyên và giảm thiểu chi phí môi trường trong cả chuỗi.

null

2. Chính sách thương mại - Khi “luật chơi” toàn cầu đổi màu

Về chính sách, luật chơi thương mại toàn cầu đang đổi màu. Liên minh châu Âu đã thông qua CBAM (Cơ chế điều chỉnh carbon qua biên giới), yêu cầu hàng nhập khẩu trong các ngành thép, nhôm, xi măng, phân bón… phải khai báo lượng phát thải từ năm 2023 và bắt đầu nộp phí carbon từ 2026 thông qua đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA). 

Ở lĩnh vực truyền thông, các quy định cũng khắt khe hơn: Tòa án Đức đã cấm Adidas quảng cáo kế hoạch “trung lập carbon 2050” vì thiếu lộ trình cụ thể, cho thấy các tuyên bố xanh giờ đây phải có dữ liệu minh chứng rõ ràng.

Điều này biến bền vững từ một “ưu thế mềm” thành giấy phép bắt buộc để sản phẩm vượt qua biên giới. 

Doanh nghiệp nào không đáp ứng sẽ mất ngay lợi thế tiếp cận thị trường quốc tế.

3. GDP xanh - Thước đo mới của phát triển

Song song với công nghệ và chính sách, cách đo lường phát triển cũng thay đổi. 

Nếu như GDP truyền thống chỉ phản ánh tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ, thì nhiều quốc gia đã đưa thêm tiêu chí “xanh” vào hạch toán. GDP xanh tính đến lượng phát thải, tiêu thụ năng lượng và chi phí xử lý ô nhiễm. 

Với Liên minh châu Âu, hệ thống chỉ số Beyond GDP đã tích hợp yếu tố khí hậu, sức khỏe và phúc lợi xã hội để đánh giá bền vững.

Điều này cho thấy bức tranh kinh tế toàn cầu đang thay đổi: Một doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhưng gây tổn hại môi trường có thể bị coi là “âm” trong đóng góp dài hạn. 

Ngược lại, doanh nghiệp áp dụng sản xuất sạch, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải sẽ được cộng điểm trong cả chính sách quốc gia và mắt nhìn của nhà đầu tư quốc tế.

null

Tác động đến Việt Nam - Khi “ngưỡng cửa xanh” đổ lên vai doanh nghiệp

Với nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu, Việt Nam chịu tác động trực tiếp từ làn sóng xanh toàn cầu. 

Các ngành trụ cột như dệt may, da giày, thủy sản, thép, xi măng và điện tử đều đang đứng trước ngưỡng cửa buộc phải thay đổi. 

Ba nhóm tác động có thể thấy rõ là: Áp lực hội nhập quốc tế, rủi ro hiện hữu cho doanh nghiệp, và cơ hội cạnh tranh mới nếu biết chuyển mình.

1. Áp lực hội nhập quốc tế - Không thể đứng ngoài cuộc

Khi EU triển khai CBAM, doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam phải khai báo phát thải từ 2023 và trả phí carbon từ 2026. 

Năm 2022, xuất khẩu thép Việt Nam sang EU đạt khoảng 2,1 tỷ USD, đồng nghĩa với nguy cơ chi phí tăng mạnh. 

Thay vì chỉ lo đối phó, đây là lúc các doanh nghiệp thép buộc phải đầu tư đổi mới công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất và tìm kiếm nguồn năng lượng sạch để duy trì đơn hàng. 

Ngành dệt may, da giày cũng không thể đứng ngoài: Khách hàng châu Âu đã yêu cầu báo cáo phát thải và truy xuất nguồn gốc ngay trong hợp đồng. 

Do đó, các hiệp hội ngành nghề cần nhanh chóng xây dựng bộ tiêu chuẩn chung, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc đạt chứng chỉ môi trường quốc tế.

2. Rủi ro hiện hữu - Mất thị trường, mất uy tín

Doanh nghiệp chậm nâng chuẩn không chỉ mất hợp đồng, mà còn đánh đổi cả uy tín. Trong kỷ nguyên số, một vụ bê bối môi trường hay cáo buộc “greenwashing” có thể khiến thương hiệu bị tẩy chay tức thì. 

null

Bài học từ Adidas - bị tòa án Đức cấm quảng cáo trung lập carbon vì thiếu minh chứng - là cảnh báo rằng mọi tuyên bố xanh cần được chứng thực bằng dữ liệu và lộ trình rõ ràng.

Để tránh rủi ro này, doanh nghiệp Việt phải thiết lập hệ thống báo cáo ESG nội bộ, công khai dữ liệu phát thải, và hợp tác với tổ chức kiểm định độc lập nhằm đảm bảo tính minh bạch. 

Đây không chỉ là phòng ngừa rủi ro, mà còn là cách để củng cố niềm tin với đối tác quốc tế.

3. Cơ hội cạnh tranh - Tái cấu trúc để bứt phá

Chuẩn xanh không chỉ mang tính bắt buộc mà còn mở ra cánh cửa mới. 

Những doanh nghiệp đầu tư sớm vào công nghệ sạch sẽ tiết kiệm chi phí dài hạn, dễ tiếp cận nguồn vốn xanh và trở thành lựa chọn ưu tiên trong chuỗi cung ứng toàn cầu. 

Tập đoàn thép Hòa Phát, khi đầu tư giảm phát thải để giữ thị trường EU, cho thấy hành động sớm có thể biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh. 

Trong khi đó, các doanh nghiệp dệt may áp dụng mô hình sản xuất tuần hoàn, dùng vải tái chế hoặc năng lượng tái tạo, không chỉ giữ chân khách hàng quốc tế mà còn mở đường cho thương hiệu Việt nâng tầm giá trị.

Tác động của chuẩn xanh đến Việt Nam là hiện hữu và đa chiều. Nhưng thay vì xem đó là sức ép, doanh nghiệp có thể coi đây là cú hích để tái cấu trúc, nâng cao uy tín và khẳng định vị thế mới trên thị trường toàn cầu.

Lời kết

Bền vững không còn là khẩu hiệu hay một chiến dịch marketing ngắn hạn, mà đã trở thành “giấy thông hành” để doanh nghiệp bước ra thế giới. 

Chuẩn xanh là đường biên mới, nơi mọi thương hiệu đều phải vượt qua nếu muốn tồn tại trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu hỏi đặt ra cho doanh nghiệp Việt không chỉ dừng ở “phải làm gì để tuân thủ?”, mà quan trọng hơn là “chúng ta sẽ biến chuẩn xanh thành lợi thế cạnh tranh như thế nào?”. 

Khi bền vững đã trở thành tiêu chuẩn tối thiểu, lợi thế không còn nằm ở việc “có xanh hay không”, mà ở mức độ doanh nghiệp biết tận dụng sự chuyển dịch này để tái cấu trúc, đổi mới và khẳng định vị thế.

Đây chính là điểm quyết định: Doanh nghiệp Việt sẽ chỉ đi theo lối mòn, làm để không bị bỏ lại; hay sẽ chủ động tận dụng làn sóng xanh để bước lên nấc thang giá trị cao hơn, định hình một vị thế mới trên bản đồ toàn cầu.