Một câu hỏi đáng suy ngẫm được đặt ra: Vì sao những mô hình được xem là “toàn cầu” lại thất bại ngay tại khu vực năng động nhất thế giới? Thực tế cho thấy, công nghệ có thể phổ quát, nhưng việc học thì không.
Giáo dục không chỉ là dữ liệu và nền tảng, mà là câu chuyện của ngôn ngữ, văn hóa và cách con người tiếp nhận tri thức. Khi mô hình quốc tế không còn đủ gần với thói quen và cảm xúc người học bản địa, sự trỗi dậy của Edtech nội địa là điều tất yếu.
Bài viết này sẽ đi vào ba khía cạnh: Vì sao các mô hình toàn cầu vấp ngã tại Đông Nam Á, đâu là rào cản văn hóa - ngôn ngữ - quy định khiến họ dừng bước, và bài học bản địa hóa từ những startup Việt đã chọn hiểu người học trước khi mở rộng công nghệ.

1. Khi mô hình toàn cầu không hiểu được lớp học địa phương
Trước khi đi vào từng nguyên nhân cụ thể, cần nhìn nhận rằng: đa số các mô hình Edtech toàn cầu khi bước chân vào Đông Nam Á đều dựa trên một “giả định chuẩn hóa”, rằng công nghệ có thể định nghĩa lại cách học, bất kể ngôn ngữ, văn hóa hay hành vi.
Chính niềm tin ấy khiến nhiều nền tảng quốc tế tưởng rằng chỉ cần mang sản phẩm thành công ở Ấn Độ, Mỹ hay Trung Quốc sang Việt Nam là có thể nhân bản mô hình. Nhưng thực tế, giáo dục không vận hành như một phần mềm, nó gắn với thói quen, cảm xúc và mối quan hệ giữa thầy, trò, phụ huynh.
Trước khi đi vào từng nguyên nhân cụ thể, có thể khái quát rằng những cú vấp của Edtech toàn cầu tại Đông Nam Á xuất phát từ ba tầng lệch pha cơ bản giữa “mô hình” và “thực tế lớp học”: Ngôn ngữ và bối cảnh học tập, mô hình kinh doanh và văn hóa học tập.
- Thất bại đầu tiên đến từ ngôn ngữ và bối cảnh học tập.
Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện truyền đạt, mà là “nhịp điệu cảm xúc” của việc học. Khi học sinh Việt phải tiếp cận những ví dụ xa lạ như “Thanksgiving” hay “baseball”, họ không chỉ gặp rào cản hiểu biết mà còn mất đi sự đồng cảm, điều giúp tri thức trở nên sống động.
Giọng đọc máy, ngữ điệu không tự nhiên và cách giảng thiếu cảm xúc khiến việc học trở nên cơ học, khó duy trì kết nối. Nhiều nền tảng chọn giải pháp dịch nhanh để kịp mở rộng thị trường, thay vì tái thiết nội dung theo đời sống, văn hóa và tâm lý người Việt.
Kết quả là tri thức trở nên “phi cảm xúc”, hiểu được, nhưng không chạm được; nghe được, nhưng không đọng lại.
- Thứ hai là mô hình kinh doanh không tương thích.
Nếu ở các quốc gia phương Tây, học phí dài hạn, gói thuê bao tháng hay năm được xem là bình thường, thì tại Đông Nam Á, hành vi chi trả cho giáo dục lại gắn chặt với niềm tin và tính thực tế.
Phụ huynh Việt muốn thấy “thầy cô thật” - người đứng lớp, giảng bài, trao đổi, chứ không phải một ứng dụng xa vời. Họ cũng muốn thử nghiệm trước khi bỏ ra khoản phí lớn, đặc biệt trong bối cảnh thu nhập bình quân còn chênh lệch đáng kể.
Các mô hình “one-size-fits-all” với giá quốc tế vì thế trở nên xa tầm với, khiến thị phần của các nền tảng ngoại khó mở rộng sâu.
Công nghệ có thể xuyên biên giới, nhưng niềm tin và khả năng chi trả thì vẫn ở lại với thực tế địa phương.
- Cuối cùng, văn hóa học “dẫn dắt bởi thầy cô” tạo nên khoảng cách lớn với tư duy “tự học chủ động” mà các nền tảng phương Tây cổ vũ.
Trong nền giáo dục Á Đông, người thầy không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là biểu tượng của sự tin cậy, tôn trọng và hướng dẫn.
Lớp học không chỉ là nơi học sinh tiếp thu tri thức, mà còn là không gian của cảm hứng và kết nối.
Khi công nghệ cố gắng thay thế vai trò đó bằng AI hay chatbot, quá trình học trở nên vô cảm và thiếu đi yếu tố dẫn dắt tinh thần.
Sự thay thế ấy khiến nhiều học sinh và cả phụ huynh, cảm thấy “thiếu người thật” trong một hành trình lẽ ra phải đầy nhân tính.
Với họ, công nghệ chỉ nên hỗ trợ, chứ không thể thay thế “nhiệt độ” của người thầy, linh hồn của giáo dục Á Đông.
Một ví dụ điển hình là Ruangguru, startup Edtech hàng đầu Indonesia. Từng kỳ vọng mở rộng sang Việt Nam bằng việc mua lại nền tảng Mclass năm 2021 (theo TechNode Global, 2023), nhưng chỉ sau hai năm, dự án dần bị thu hẹp.
Rào cản không nằm ở năng lực công nghệ, mà ở chi phí bản địa hóa nội dung quá cao, trong khi hành vi người dùng Việt lại ưa chuộng hình thức “học cùng thầy cô thật”.
Trường hợp này minh họa cho một nghịch lý quen thuộc: Công nghệ có thể toàn cầu, nhưng lớp học thì luôn mang tính bản địa.
Ở nơi mà giáo dục vẫn là câu chuyện của niềm tin, mọi mô hình “sao chép thành công” đều có giới hạn nếu không hiểu sâu con người đứng trước màn hình.

2. Khi bản địa trỗi dậy - Bài học từ các startup Việt thích nghi với người học Việt
Sau khi các mô hình toàn cầu lần lượt rút lui, bức tranh Edtech Việt lại bất ngờ sáng lên từ chính những doanh nghiệp nội địa, những người không chọn chạy theo công nghệ, mà bắt đầu bằng việc hiểu người học Việt sâu đến tận gốc rễ.
Trong khi các nền tảng quốc tế cố gắng “chuẩn hóa” giáo dục, startup Việt lại chọn con đường “cá nhân hóa theo văn hóa”, nơi công nghệ chỉ là công cụ, còn trái tim nằm ở trải nghiệm học tập gần gũi và có cảm xúc.
Vuihoc, Monkey Junior hay The Coach là những ví dụ tiêu biểu. Điểm chung của họ không nằm ở quy mô hay vốn đầu tư, mà ở triết lý phát triển: “hiểu con người trước khi mở rộng công nghệ”.

Các nền tảng này đều kết hợp AI và dữ liệu học sinh Việt để phân tích tiến độ, nhưng không thay thế vai trò của giáo viên.
Giọng nói vẫn là giọng Việt, ví dụ gắn với đời sống Việt, và cách giảng vẫn mang phong thái của thầy cô Việt Nam - gần gũi, kiên nhẫn, truyền cảm hứng nhiều hơn là ra lệnh.
Không chỉ dừng ở nội dung, các startup bản địa còn tái định nghĩa cộng đồng học tập. Họ không xem phụ huynh là người trả tiền, mà là người đồng hành. Nhiều nền tảng tổ chức diễn đàn, nhóm trao đổi, thậm chí huấn luyện phụ huynh cùng tham gia hỗ trợ con học tại nhà.
Chính sự kết nối “ba bên” - học sinh, giáo viên, phụ huynh - đã trở thành lợi thế cạnh tranh mà Edtech toàn cầu không thể sao chép, bởi nó bắt nguồn từ văn hóa học tập Việt Nam, nơi giáo dục là trách nhiệm chung của cả gia đình.
Bài học lớn nhất từ các startup Việt là: Bản địa hóa không chỉ là dịch ngôn ngữ, mà là dịch cảm xúc học tập. Đó là quá trình chuyển hóa công nghệ toàn cầu thành trải nghiệm gần gũi, đúng nhịp, đúng tâm thế của người học Việt.
Khi công nghệ được Việt hóa không chỉ bằng ngôn từ, mà bằng tình cảm và thói quen, nó không còn là sản phẩm ngoại nhập, mà trở thành một phần của đời sống.
Trong khi thế giới nói về “AI hóa giáo dục”, startup Việt lại đang âm thầm làm điều ngược lại: “Nhân bản hóa công nghệ”. Bởi cuối cùng, người học không tìm kiếm một nền tảng, họ tìm một cảm giác được thấu hiểu.
Đọc thêm: Edtech bản địa hóa: Bài học cho doanh nghiệp từ bản sắc, cộng đồng đến trải nghiệm học.
3. Hệ sinh thái bản địa - Khi Edtech không thể đi một mình
Thành công của Edtech Việt không chỉ đến từ sự nhạy bén của startup, mà còn từ khả năng kết nối - giữa công nghệ và giáo dục truyền thống, giữa doanh nghiệp và chính sách, giữa dữ liệu và con người.
Một nền tảng giáo dục số, dù tốt đến đâu, cũng không thể thay đổi hành vi học tập của hàng triệu học sinh nếu đứng một mình.
Đằng sau sự phát triển của Edtech, luôn cần một hệ sinh thái bản địa đủ mạnh, nơi các mắt xích cùng nhau tạo nên giá trị bền vững cho người học.
Ở Hàn Quốc hay Singapore, Edtech trở thành trụ cột quốc gia vì họ không xem công nghệ giáo dục là lĩnh vực tư nhân, mà là hạ tầng tri thức.
Nhà nước đầu tư dữ liệu, trường học cung cấp đầu vào, giáo viên được đào tạo kỹ năng số, còn doanh nghiệp lo khâu sáng tạo.
Việt Nam đang đi trên hành trình tương tự, nhưng vẫn thiếu một cơ chế kết nối thống nhất. Các startup nội địa vẫn phải tự thu thập dữ liệu học tập, tự thử nghiệm và tự đối diện với rủi ro pháp lý, trong khi đáng lẽ, họ nên được tiếp sức từ một nền chính sách “mở”.

Nếu muốn bản địa hóa trở thành một chiến lược dài hạn, Việt Nam cần xây dựng hệ sinh thái Edtech bản địa theo ba hướng chính.
- Thứ nhất, liên kết dữ liệu giáo dục công - tư, cho phép chia sẻ có kiểm soát về hành vi học, kết quả và năng lực học sinh, nhằm giúp nền tảng Việt tối ưu thuật toán mà vẫn tuân thủ bảo mật.
- Thứ hai, đưa giáo viên vào trung tâm của chuyển đổi số, vì họ chính là cầu nối giữa công nghệ và học sinh. Edtech chỉ thực sự có ý nghĩa khi người thầy được trao quyền sáng tạo, chứ không bị thay thế.
- Và thứ ba, xây dựng chính sách hỗ trợ bản địa hóa nội dung, từ thuế, vốn vay đến các quỹ đổi mới giáo dục, để startup Việt đủ sức tạo ra kho học liệu mang bản sắc Việt, thay vì đi “mua” mô hình từ bên ngoài.
Khi ba mắt xích ấy được kích hoạt, Edtech sẽ không còn là những ứng dụng rời rạc, mà trở thành một mạng lưới tri thức thống nhất, nuôi dưỡng cả người học lẫn người dạy.
Đó là lúc bản địa hóa không chỉ là chiến lược doanh nghiệp, mà là tầm nhìn quốc gia, nơi công nghệ không còn “cải tiến giáo dục”, mà cùng giáo dục kiến tạo tương lai.
Một hệ sinh thái mạnh không cần quá nhiều startup, mà cần những startup biết kết nối. Bởi chỉ khi công nghệ và con người cùng đứng trong một hệ giá trị, giáo dục mới thật sự đi xa.
Lời kết
Câu chuyện Edtech tại Đông Nam Á khép lại không bằng những con số tăng trưởng, mà bằng một bài học rất con người: Công nghệ chỉ thật sự có ý nghĩa khi nó hiểu được văn hóa mà nó đang phục vụ.
Các nền tảng toàn cầu thất bại vì nghĩ rằng tri thức có thể chuẩn hóa, trong khi những startup Việt lại thành công vì hiểu rằng học tập là hành trình gắn với cảm xúc, thầy cô và cộng đồng.
Khi bản địa hóa không chỉ dừng ở ngôn ngữ mà đi sâu vào cách con người học, nghĩ và kết nối, Edtech sẽ không còn là sản phẩm nhập khẩu mà trở thành một phần tự nhiên của đời sống.
Và có lẽ, trong thời đại mà mọi thứ đều có thể được lập trình, điều khiến giáo dục Việt khác biệt chính là trái tim địa phương, nơi công nghệ được dùng để nuôi dưỡng con người, chứ không phải thay thế họ.