Đó là lý do Tiến sĩ Chris Mullen thay thế SWOT bằng SOAR. Ông nhận ra rằng việc bắt đầu bằng “điểm yếu” và “đe dọa” khiến các cuộc họp trở nên phòng thủ, còn bắt đầu bằng “điều đang làm tốt”, “cơ hội trước mắt” và “tương lai mong muốn” lại tạo ra sự an toàn tâm lý.
Với SOAR, chiến lược không còn là một bài tập căng thẳng, mà trở thành cuộc đối thoại mang tính người hơn.
SOAR tập trung vào bốn yếu tố: Strengths, Opportunities, Aspirations và Results.
Đây là bốn yếu tố làm thay đổi cách đội ngũ trao đổi với nhau: Từ phòng thủ sang hợp tác, từ lo lắng sang hy vọng, từ mơ hồ sang rõ ràng.
Dưới đây là cách từng yếu tố vận hành theo đúng khung mà Chris Mullen sử dụng.

1. Strengths - Khi đội ngũ bắt đầu từ điều họ làm tốt nhất
Trong khung SOAR, “Strengths” là điểm tựa đầu tiên và cũng là phần quan trọng nhất.
Đây không phải là lời khen xã giao, mà là những năng lực cốt lõi đã tạo ra kết quả thật: Thói quen, kỹ năng, tài sản, quy trình hay những giá trị mà khách hàng và đồng nghiệp đã công nhận qua thời gian.
Tiến sĩ Chris Mullen nhấn mạnh rằng mọi cuộc đối thoại hiệu quả đều cần bắt đầu từ đây, bởi con người chỉ sẵn sàng thay đổi khi họ cảm thấy mình đang được nhìn thấy đúng cách.
Cách tiếp cận này buộc đội ngũ tự hỏi những câu hỏi cụ thể hơn:
Chúng ta nhất quán xuất sắc ở đâu?
Điều gì khiến khách hàng tin tưởng và quay lại?
Nguồn lực hay kỹ năng nào đang tạo lợi thế cạnh tranh?
Thay vì dựa vào cảm tính hay ý kiến cá nhân, nhóm Strengths yêu cầu bằng chứng, hành vi và kết quả rõ ràng.
Trong bối cảnh tổ chức, Strengths có thể là tập khách hàng trung thành, quy trình vận hành hiệu quả, thương hiệu nhất quán hoặc những điểm chạm tạo cảm nhận tích cực.
Ở cấp độ đội ngũ, đó có thể là niềm tin liên chức năng, phản hồi nhanh và sự phối hợp trơn tru.
Còn với cá nhân, Strengths được thể hiện qua chuyên môn sâu, sự đáng tin cậy và khả năng giao tiếp tạo kết nối.
Việc xác định đúng Strengths không chỉ giúp đội ngũ tự tin hơn, mà còn tạo nền tảng để ba phần còn lại của SOAR vận hành.

2. Opportunities - Khi sức mạnh hiện tại mở ra cơ hội bên ngoài
Trong SOAR, “Opportunities” không phải là những ý tưởng mơ hồ hay cơ hội đến từ may mắn.
Đây là những khả năng thật sự có thể khai thác nhờ vào chính Strengths mà đội ngũ đang sở hữu.
Tiến sĩ Chris Mullen định nghĩa cơ hội như những chuyển động bên ngoài - từ xu hướng thị trường đến nhu cầu mới của khách hàng, tổ chức có thể tận dụng nếu biết kết nối đúng năng lực của mình.
Để xác định Opportunities, đội ngũ cần đặt ra những câu hỏi rõ ràng:
Thị trường hoặc hành vi khách hàng đang dịch chuyển theo hướng nào?
Đối tác, nền tảng hay công nghệ nào có thể khuếch đại thế mạnh hiện tại?
Có khoảng trống nhu cầu nào chưa được đáp ứng mà chính năng lực của chúng ta có thể giải quyết?
Những câu hỏi này giúp tổ chức nhìn ra bên ngoài, nhưng vẫn bám chặt vào những gì họ làm tốt nhất.
Trong bối cảnh kinh doanh, Opportunities có thể hiện diện dưới dạng phân khúc khách hàng mới, nhu cầu dịch vụ bổ sung, công nghệ hỗ trợ hoặc những hợp tác mang tính bổ trợ.
Với đội ngũ, đó có thể là cơ hội nâng cao vai trò trong tổ chức, mở rộng phạm vi ảnh hưởng hoặc phát triển kỹ năng dựa trên nền tảng sẵn có.
Ở cá nhân, Opportunities là những khóa học, dự án, lĩnh vực chuyên môn hoặc sự thay đổi ngành nghề mà họ có thể tận dụng nhờ các thế mạnh đã được ghi nhận.

Đây chính là điểm khác biệt giữa SOAR và những khung truyền thống: Cơ hội chỉ có ý nghĩa khi gắn với năng lực thật sự có thể triển khai. Sức mạnh càng rõ ràng, cơ hội càng dễ nhận diện.
Aspirations - Khi đội ngũ cho thấy họ muốn trở thành ai
Trong SOAR, “Aspirations” là phần duy nhất hướng hoàn toàn về tương lai. Đây không phải là tầm nhìn xa xôi hay khẩu hiệu mang tính truyền cảm hứng. Aspirations là lời khẳng định về hình ảnh mà đội ngũ muốn theo đuổi và cảm giác tự hào mà họ mong được gắn với tổ chức trong 12 đến 18 tháng tới.
Tiến sĩ Chris Mullen cho rằng chính phần này tạo ra mức độ an toàn tâm lý cao nhất, vì nó mời gọi con người chia sẻ điều họ hy vọng, chứ không phải điều họ sợ.
Để xác định Aspirations, đội ngũ cần trả lời những câu hỏi có tính định danh:
Chúng ta muốn được biết đến vì điều gì? Khi nào chúng ta cảm thấy tự hào nhất?
Tương lai nào khiến chúng ta có động lực bước tiếp?

Ở cấp độ tổ chức, Aspirations có thể là mục tiêu về khách hàng, chất lượng sản phẩm, tác động thị trường hoặc văn hóa nội bộ.
Với đội ngũ, nó thể hiện qua mong muốn nâng cao tiêu chuẩn hợp tác, cải thiện quy trình, hoặc phát triển phong cách làm việc đáng tin cậy hơn.
Trên phương diện cá nhân, Aspirations thường là sự trưởng thành trong vai trò, sự công nhận hay khả năng tạo ảnh hưởng tích cực.
Điểm quan trọng nhất của Aspirations là tính thực tế: Chúng không phải ước mơ viển vông, mà là phiên bản tốt hơn của tổ chức hiện tại.
Khi đội ngũ được mời nói về tương lai theo cách tích cực và khả thi, họ cảm thấy thuộc về mục tiêu chung, đồng thời nhìn thấy vai trò của mình trong hành trình ấy.
Results - Khi kỳ vọng được đo bằng kết quả thật, không phải khẩu hiệu
Trong SOAR, “Results” là phần đưa toàn bộ khung phân tích trở lại mặt đất. Nếu Strengths cho biết tổ chức đang đứng ở đâu, Opportunities mở ra hướng đi bên ngoài, và Aspirations xác định tương lai mong muốn, thì Results chính là thước đo chứng minh rằng đội ngũ đang tiến lên theo đúng hướng.
Tiến sĩ Chris Mullen nhấn mạnh rằng mọi Aspirations đều cần được đi kèm với kết quả có thể kiểm chứng, vì đây là cách duy nhất để duy trì niềm tin và động lực lâu dài.
Để làm rõ Results, đội ngũ cần trả lời những câu hỏi thực tế:
Ba đến bốn chỉ số nào sẽ cho thấy chúng ta đang phát triển?
Những mốc nào chứng minh rằng Strengths đã được chuyển hóa thành thành tựu?
Khách hàng hoặc đối tác sẽ cảm nhận được điều gì khi chúng ta đạt được mục tiêu?
Các câu hỏi này giúp tổ chức thoát khỏi việc “đặt mục tiêu cho có”, đồng thời tạo hệ quy chiếu nhất quán để đánh giá tiến độ.
Ở cấp độ tổ chức, Results có thể là sự tăng trưởng về mức độ hài lòng khách hàng, hiệu suất quy trình, chất lượng sản phẩm hoặc tác động thị trường.
Với đội ngũ, Results thể hiện qua sự phối hợp mượt mà hơn, tỷ lệ hoàn thành công việc cao hơn hoặc tinh thần làm việc tích cực hơn.
Ở cấp độ cá nhân, Results có thể là kỹ năng mới, trách nhiệm lớn hơn hoặc sự cải thiện trong cách họ đóng góp cho tập thể.
Điểm then chốt là Results luôn được gắn với bằng chứng cụ thể và mang tính dự đoán.
Thay vì chỉ nói về thành công theo cảm tính, SOAR yêu cầu đội ngũ xác định rõ ràng điều gì sẽ chứng minh họ đang đi đúng đường.

Lời kết
SOAR chứng minh rằng một nie hiệu quả không nhất thiết phải bắt đầu bằng nỗi sợ hay điểm yếu.
Khi tổ chức bắt đầu bằng Strengths, mở rộng bằng Opportunities, hướng về Aspirations và đo lường bằng Results, đội ngũ không chỉ có chiến lược rõ ràng hơn mà còn cảm thấy an toàn và tin tưởng nhau nhiều hơn.
Tiến sĩ Chris Mullen cho rằng đây là lý do khiến SOAR trở thành lựa chọn phù hợp hơn cho những môi trường làm việc ưu tiên sự nhân văn: Nó không cố gắng “sửa” con người, mà giúp họ tỏa sáng bằng chính năng lực đã có.
Trong bối cảnh thay đổi liên tục, sự gắn kết và niềm tin nội bộ trở thành lợi thế cạnh tranh khó xây dựng nhất. Một chiến lược được tạo ra bởi nỗi sợ thường khiến đội ngũ co mình lại, còn một chiến lược được tạo ra bởi hy vọng lại có khả năng mở ra những bước tiến dài hơn.
SOAR không hứa hẹn giải quyết mọi vấn đề trong một cuộc họp, nhưng nó tạo ra một không gian để đội ngũ nhìn nhau rõ hơn, hiểu nhau đúng hơn và tiến về phía trước như một tập thể.
Vậy Aspirations mà đội ngũ của bạn đang hướng đến là gì và kết quả nào sẽ chứng minh rằng bạn đang đi đúng đường?