Điều đó đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không thể chỉ dừng lại ở “sản phẩm tốt” mà cần một cách làm bài bản, có hệ thống.

Người tiêu dùng bây giờ không chỉ chọn món “ngon - bổ - rẻ”. Họ muốn thấy câu chuyện gốc gác, cảm giác được chăm sóc trọn vẹn và một mục đích tốt đẹp đằng sau mỗi lần mua. 

Chính vì vậy, thay vì chỉ nói về tầm nhìn hay giá trị chung chung, thương hiệu cần một bản hướng dẫn cụ thể để biết làm thế nào biến những khái niệm Localism – Value – Purpose thành hành động hàng ngày. 

Đọc thêm: Khi “hàng Việt” lên tầm cao mới: Localism - Value - Purpose dẫn lối.

Dưới đây là những gợi ý về 5 chiến lược mà bất kỳ thương hiệu nào cũng có thể áp dụng để không chỉ bán được hàng, mà còn xây dựng được niềm tin dài lâu:

- Bản địa có gu: Khai thác yếu tố bản địa một cách tinh tế.
- Trọn gói giá trị: Mua ít nhưng dùng bền.
- Làm điều có ích: Biến khách hàng thành đồng minh.
- Kể thật, chứng thật: Minh bạch từ bao bì đến hậu trường.
- Vận hành chắc tay: Kỷ luật để bền.

null

1. Bản địa có gu – Khai thác yếu tố bản địa một cách tinh tế

Bản sắc địa phương và nguyên liệu quê nhà là lợi thế tự nhiên, nhưng lợi thế chỉ trở thành giá trị khi đội ngũ nâng tầm bằng tiêu chuẩn rõ ràng.

Thương hiệu cần minh bạch nguồn gốc ở mức có thể truy xuất (hồ sơ nhà cung ứng, vùng nguyên liệu, giấy kiểm định), đồng thời công bố chứng nhận phù hợp ngành trên bao bì và website. 

Cách làm “local” nên hiện đại: Ngôn ngữ, bao bì, không gian và nghi thức sử dụng phải mang hơi thở Việt nhưng gọn gàng, tinh tế. 

Khi đội ngũ gắn mã QR để khách tự xem quy trình và kết quả kiểm nghiệm, và khi việc hợp tác với nông dân, nghệ nhân diễn ra công bằng, cảm nhận “bản sắc có thật” sẽ tăng, tần suất khiếu nại về chất lượng sẽ giảm.

Ngoài ra, thương hiệu có thể:

- Đầu tư vào sáng tạo thẩm mỹ bản địa: Hợp tác với nhà thiết kế, họa sĩ, nghệ nhân để biến họa tiết, chất liệu truyền thống thành phiên bản ứng dụng trong đời sống hiện đại.
- Xây dựng trải nghiệm gắn với địa phương: Không chỉ bán sản phẩm, mà tổ chức workshop, tour trải nghiệm, hoặc kể chuyện về vùng nguyên liệu để khách hàng “chạm” trực tiếp vào văn hóa.
- Duy trì mối quan hệ lâu dài với cộng đồng địa phương: Thay vì chỉ thu mua ngắn hạn, hãy thiết lập thỏa thuận dài hạn, đảm bảo thu nhập ổn định cho nhà cung ứng. Điều này vừa nâng chuẩn chất lượng, vừa tạo ra câu chuyện thương hiệu bền vững.

null

2. Trọn gói giá trị - Mua ít nhưng dùng bền

Cuộc đua giá rẻ thường làm mòn niềm tin. Lối đi bền vững là gói đủ ba lớp: Chất lượng bền, dịch vụ chăm sóc và lợi ích dài hạn. 

Nhóm sản phẩm, dịch vụ cần vẽ rõ hành trình từ lúc mua, lúc dùng đến bảo trì, thay thế: combo phải dễ chọn, đổi trả phải thuận tiện, bảo hành, bảo dưỡng phải minh bạch, hướng dẫn chăm sóc phải dễ áp dụng. 

Thay vì chỉ liệt kê các dịch vụ rời rạc, thương hiệu có thể vẽ rõ một blueprint hành trình khách hàng:

- Trước mua: cung cấp bảng so sánh TCO (Total Cost of Ownership – chi phí sử dụng trọn vòng đời), giúp khách thấy phương án tiết kiệm hơn về dài hạn.
- Khi mua: gợi ý combo thông minh theo nhu cầu, quy trình đổi trả minh bạch.
- Khi dùng: gửi hướng dẫn chăm sóc dễ áp dụng, nhắc bảo trì định kỳ.
- Sau dùng: hỗ trợ nâng cấp hoặc thay thế thuận tiện, ưu đãi khách hàng cũ.

Một hành trình rõ ràng sẽ khiến khách cảm thấy được “dẫn dắt”, không chỉ mua sản phẩm mà mua một giải pháp bền vững.

Khi đội ngũ trình bày “chi phí sử dụng trọn vòng đời”, khách sẽ thấy phương án của thương hiệu tiết kiệm về lâu dài. 

Việc chủ động nhắc lịch bảo trì và gợi ý cỡ/kiểu phù hợp cũng giúp khách dùng bền hơn. 

Nếu làm đúng, tỉ lệ mua lại sẽ tăng, thời gian xử lý yêu cầu sẽ rút ngắn, tỉ lệ trả hàng–lỗi sẽ giảm và giá trị khách hàng dài hạn sẽ tốt lên.

null

3. Làm điều có ích – Biến khách hàng thành đồng minh

Mục tiêu vì môi trường, cộng đồng hay di sản không nên đứng ngoài lề. Thương hiệu cần chọn một hướng phù hợp năng lực, rồi đưa mục tiêu đó thẳng vào sản phẩm và quy trình. 

Đội ngũ nên thiết lập mạch logic “làm gì - ra kết quả gì - tạo tác động gì”, đặt mục tiêu theo năm và công khai phần ngân sách dành cho mục tiêu ấy. 

Việc hợp tác với tổ chức chuyên môn để đo lường giúp số liệu trở nên đáng tin: Bao nhiêu người hưởng lợi, bao nhiêu cây được trồng mới, bao nhiêu rác thải được giảm. 

Điều quan trọng là tránh “tô xanh”. Nếu thương hiệu chỉ đưa khẩu hiệu vì môi trường/cộng đồng mà không có hành động thực chất, khách hàng sẽ nhanh chóng nhận ra và niềm tin bị bào mòn.

Do đó, mục tiêu vì xã hội cần:

- Cụ thể (trồng bao nhiêu cây, giảm bao nhiêu rác thải),
- Đo được (số liệu minh bạch do bên thứ ba kiểm chứng),
- Nhất quán (gắn thẳng vào sản phẩm và quy trình, chứ không phải chiến dịch ngắn hạn).

Khi tác động được đo lường và minh bạch, niềm tin dành cho thương hiệu sẽ tăng bền vững.

null

4. Kể thật, chứng thật – Minh bạch từ bao bì đến hậu trường

Một câu chuyện hay chỉ có sức nặng khi đi kèm bằng chứng. Bộ phận truyền thông cần mở trang “Minh bạch” trên website để đăng giấy chứng nhận, kết quả kiểm nghiệm, quy trình sản xuất và câu hỏi thường gặp; bao bì nên gắn mã QR dẫn thẳng về trang đó. 

Việc chia sẻ hậu trường - con người, quy trình, cả lỗi và cách sửa lỗi - giúp người mua cảm thấy được tôn trọng. 

Khi thương hiệu đặt cam kết về thời gian phản hồi và quy trình xử lý sự cố rõ ràng, các chỉ báo lành mạnh sẽ cải thiện: Thời gian đọc bài, lượt lưu-chia sẻ, lượt quét mã và “độ tin cậy” trong khảo sát định kỳ.

Để củng cố niềm tin, doanh nghiệp có thể triển khai thêm nhiều lớp minh bạch:

- Công bố định kỳ báo cáo minh bạch (hàng quý/hàng năm), không chỉ về tài chính mà cả về chất lượng, nguồn gốc và tác động xã hội.
- Ứng dụng đa kênh: Livestream từ nhà xưởng, video “day in the life” của nghệ nhân, hay blog giải thích từng công đoạn.
- Tạo cơ hội cho khách hàng kiểm chứng trực tiếp: Ngày mở cửa xưởng, hợp tác với bên kiểm định độc lập để khách dễ dàng tiếp cận thông tin.
- Biến minh bạch thành trải nghiệm cá nhân: Để nông dân, nghệ nhân, công nhân kể câu chuyện của chính họ, khiến dữ liệu khô khan trở nên sống động và gần gũi.

null

5. Vận hành chắc tay – Kỷ luật để bền

Ý tưởng hay cần kỷ luật để sống lâu. Ban điều hành nên lập nhóm liên phòng ban (mua hàng, kiểm soát chất lượng, chăm sóc khách, truyền thông, tác động xã hội) để chạy xuyên suốt, không làm theo kiểu chiến dịch ngắn hạn. 

Một lộ trình rõ ràng sẽ giúp tiến bước chắc chắn: 

0–3 tháng rà soát nguồn gốc, chuẩn hóa giấy tờ, mở trang “Minh bạch”; 
3–6 tháng triển khai mã QR truy xuất, ra một gói hậu mãi/combo dễ chọn, công bố mục tiêu vì cộng đồng trong năm; 
6–12 tháng công bố báo cáo tác động bán niên, tối ưu chi phí sử dụng dài hạn cho khách, mở rộng nhà cung ứng đạt chuẩn. 

Ngoài lộ trình 0–3 / 3–6 / 6–12 tháng, ban điều hành có thể thiết lập bộ KPI gợi ý để theo dõi:

- Tỷ lệ lô hàng có thể truy xuất nguồn gốc (% lô có chứng từ và QR đầy đủ).
- Tỷ lệ mua lại (repeat purchase rate).
- Thời gian xử lý yêu cầu khách hàng (từ khiếu nại đến phản hồi).
- Tỷ lệ hoàn trả/lỗi sản phẩm (% đơn hàng bị trả về hoặc phát hiện lỗi).
- Chi phí dịch vụ/doanh thu (chi phí chăm sóc, bảo hành, đổi trả trên tổng doanh thu).
- Brand trust score (chỉ số niềm tin từ khảo sát định kỳ hoặc social listening).

Những KPI này giúp ban điều hành vừa đo được hiệu quả vận hành, vừa chứng minh được tính minh bạch với khách hàng và đối tác.

Khi đội ngũ theo dõi đều đặn tiến độ, chi phí dịch vụ trên doanh thu và mức sẵn sàng cho kiểm tra độc lập, hệ thống sẽ giữ nhịp tốt.

Lời kết

Thị trường rồi sẽ thay đổi, công nghệ rồi sẽ khác đi, nhưng một thứ không đổi là nhu cầu được tin tưởng của con người. 

Doanh nghiệp nào coi niềm tin như một “tài sản dài hạn” để đầu tư, thay vì chỉ xem sản phẩm như một “mặt hàng ngắn hạn” để bán, thì doanh nghiệp đó mới đủ sức đi đường dài. 

5 chiến lược trong cẩm nang này không phải công thức cố định, mà là khung tham chiếu để mỗi thương hiệu tự viết tiếp câu chuyện riêng của mình.