Đây không chỉ là việc tiếp nhận ý tưởng từ bên ngoài, mà còn là cách doanh nghiệp chia sẻ tri thức nội bộ, kiến tạo giá trị chung và mở ra những cơ hội tăng trưởng bền vững.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích ba trụ cột tạo nên “bản đồ vận hành” của Open Innovation - Inbound, Outbound và Coupled process - để lý giải vì sao sự kết hợp này mang lại lợi thế cạnh tranh.
Tiếp đó, bài viết sẽ đánh giá giá trị và thách thức mà doanh nghiệp phải đối diện, đồng thời chỉ ra hướng đi trong tương lai khi Open Innovation gắn với công nghệ mới và hệ sinh thái rộng mở.
Cuối cùng, bài viết đưa ra năm bài học chiến lược để doanh nghiệp có thể “mở” mà không “mất”, biến đổi mới mở thành năng lực lõi bền vững.
Từ “đổi mới khép kín” đến “đổi mới mở” - Sự dịch chuyển trong tư duy quản trị sáng tạo
Open Innovation (Đổi mới mở) là mô hình trong đó doanh nghiệp không chỉ dựa vào nguồn lực nội bộ để nghiên cứu và phát triển (R&D), mà còn mở cửa để tận dụng tri thức, ý tưởng và công nghệ từ bên ngoài - từ startup, viện nghiên cứu, trường đại học, thậm chí là cộng đồng người dùng.
Ngược lại, doanh nghiệp cũng có thể thương mại hóa những sáng kiến dư thừa của mình ra ngoài, thay vì “giam giữ” chúng trong hệ thống khép kín.
Khái niệm này nổi lên trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số tăng tốc:
- Chi phí R&D ngày càng cao, không doanh nghiệp nào đủ sức “ôm trọn” mọi khâu.
- Vòng đời sản phẩm rút ngắn, buộc tổ chức phải đổi mới nhanh hơn.
- Hệ sinh thái đổi mới (startup, lab, viện nghiên cứu) ngày càng phát triển, trở thành “nguồn cung tri thức” dồi dào.
Trong mô hình truyền thống, đổi mới thường diễn ra trong “bốn bức tường” của phòng R&D, với triết lý kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quy trình.
Ngược lại, Open Innovation đề cao sự kết nối và chia sẻ: Mở cửa để thu hút ý tưởng mới từ bên ngoài, đồng thời tạo giá trị bằng cách cho phép tri thức nội bộ lan tỏa ra thị trường.
Đây là sự thay đổi từ “sở hữu độc quyền” sang “cùng nhau kiến tạo”.
Ba trụ cột của Open Innovation - Hành trình “mở cửa” tri thức
Nếu phần đầu đã chỉ ra sự dịch chuyển từ “đổi mới khép kín” sang “đổi mới mở”, thì để hiểu rõ mô hình này vận hành ra sao, chúng ta cần nhìn vào ba trụ cột chính tạo nên nền tảng của Open Innovation.
Đó là: Inbound Open Innovation, Outbound Open Innovation, và Coupled Process.
Ba hướng đi này không tồn tại rời rạc, mà bổ trợ cho nhau để tạo nên một hệ sinh thái đổi mới linh hoạt và bền vững.
1. Inbound Open Innovation – Hấp thụ tri thức từ bên ngoài
Inbound Open Innovation là quá trình doanh nghiệp chủ động tiếp nhận ý tưởng, công nghệ, sáng kiến từ những nguồn lực bên ngoài: Startup, trường đại học, viện nghiên cứu, cộng đồng người tiêu dùng.
Đây là cách để “mở cánh cửa” ra thế giới, tận dụng trí tuệ tập thể thay vì chỉ dựa vào phòng R&D nội bộ.
Một trong những ví dụ điển hình là Procter & Gamble (P&G) với chương trình Connect + Develop.
Thay vì chỉ trông chờ vào đội ngũ nội bộ, P&G đã hợp tác cùng hàng ngàn startup và nhà sáng chế trên toàn cầu.
Nhờ vậy, nhiều sản phẩm tiêu dùng quen thuộc ra đời từ ý tưởng bên ngoài, đồng thời công ty giảm đáng kể chi phí nghiên cứu và tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường.
Nhưng inbound không chỉ dừng lại ở việc “nhận ý tưởng”. Điều quan trọng nằm ở khả năng xây dựng cơ chế sàng lọc và tích hợp.
Nếu không, doanh nghiệp rất dễ bị “ngập” trong hàng loạt sáng kiến không khả thi. Những tập đoàn thành công trong inbound thường sở hữu:
- Mạng lưới hợp tác rộng: Hệ thống cổng thông tin, hackathon, hoặc nền tảng số để startup và cộng đồng nộp ý tưởng.
- Quy trình chọn lọc minh bạch: Hội đồng thẩm định, quy trình thử nghiệm (pilot test), hoặc sandbox để sàng lọc ý tưởng.
- Khả năng thương mại hóa: Tích hợp ý tưởng vào dây chuyền sản xuất, đưa ra thị trường với tốc độ nhanh và quy mô lớn.
Inbound Open Innovation giống như việc doanh nghiệp mở rộng đôi tai và đôi mắt ra bên ngoài: Nghe những sáng kiến mới, thấy cơ hội từ khắp nơi, và quan trọng nhất là biết cách biến những tia sáng rời rạc thành sản phẩm có sức sống thực sự trên thị trường.
2. Outbound Open Innovation – Khi tri thức nội bộ không chỉ để dùng riêng
Trụ cột thứ hai là Outbound Open Innovation, nghĩa là doanh nghiệp chia sẻ những tài sản trí tuệ, công nghệ hoặc sáng kiến dư thừa ra bên ngoài, thay vì giữ khư khư trong ngăn kéo. Đây là cách “xuất khẩu” đổi mới để tối ưu hóa giá trị.
Tesla từng gây chấn động khi công bố mở quyền sử dụng hàng trăm bằng sáng chế liên quan đến xe điện cho đối thủ.
Mục đích không chỉ là “cho đi” mà còn để thúc đẩy toàn bộ ngành công nghiệp xe điện phát triển, gián tiếp củng cố vị thế của Tesla.
IBM cũng đi theo con đường tương tự khi mở nguồn (open source) phần mềm Eclipse và nhiều công nghệ khác.
IBM nhận thấy giá trị lớn nhất không phải ở việc giữ độc quyền nền tảng, mà là xây dựng hệ sinh thái đông đảo cùng phát triển.
Nhờ vậy, IBM bán được nhiều dịch vụ tư vấn và giải pháp tích hợp xung quanh hệ sinh thái mà họ chủ động chia sẻ.
Outbound Open Innovation không chỉ là hành động “tốt bụng”, mà ẩn sau đó là tư duy chiến lược:
- Tối ưu hóa giá trị từ tài sản trí tuệ dư thừa.
- Mở rộng ảnh hưởng bằng cách để công nghệ của mình trở thành chuẩn mực chung.
- Tăng tốc thị trường để gián tiếp củng cố vị thế cạnh tranh.
Nói cách khác, Outbound chính là “xuất khẩu” đổi mới, biến tri thức nội bộ thành tài sản sinh lời vượt ra ngoài phạm vi doanh nghiệp.
3. Coupled Process – Kết hợp inbound và outbound trong hợp tác chiến lược
Coupled Process là trụ cột mang tính “lai ghép”, nơi doanh nghiệp vừa thu hút ý tưởng từ bên ngoài (inbound) vừa chia sẻ công nghệ nội bộ (outbound) để cùng tạo ra giá trị mới.
Đây là hình thức hợp tác đôi bên cùng có lợi, thường thấy trong các liên minh ngành, liên doanh (Joint Venture) hay chương trình hợp tác chiến lược.
LEGO Ideas cho phép cộng đồng nộp ý tưởng thiết kế sản phẩm mới. Nếu ý tưởng được chấp nhận, LEGO không chỉ sản xuất và phân phối, mà còn chia sẻ doanh thu với người đóng góp.
Đây là minh chứng rõ nét cho việc vừa tiếp nhận (inbound), vừa chia sẻ (outbound).
Điểm cốt lõi của Coupled Process là niềm tin và cơ chế hợp tác minh bạch. Khi hai bên có cùng mục tiêu và chia sẻ lợi ích rõ ràng, đổi mới không chỉ nhanh hơn mà còn bền vững hơn.
Ba trụ cột này chính là “bản đồ vận hành” của Open Innovation: Inbound để tiếp nhận, Outbound để lan tỏa, và Coupled để cùng nhau kiến tạo.
Từ đây, câu hỏi đặt ra là: Doanh nghiệp thực sự được gì khi áp dụng? Lợi ích có đủ để bù lại những thách thức về bảo mật và quản trị hợp tác? Đó sẽ là nội dung của phần tiếp theo.
Open Innovation - Giá trị, thách thức và con đường phía trước
Bước tiếp theo là nhìn thẳng vào giá trị thật sự mà mô hình này mang lại, những trở ngại hiện hữu, và hướng đi trong tương lai.
Chỉ khi đặt cả ba yếu tố này cạnh nhau, doanh nghiệp mới có cái nhìn toàn diện: không ảo tưởng hóa, cũng không bỏ qua cơ hội.
1. Lợi ích - Tốc độ và sức mạnh cộng hưởng
Điểm giá trị rõ nhất của Open Innovation là khả năng đẩy nhanh tốc độ đổi mới.
Khi tận dụng ý tưởng, công nghệ và sáng kiến từ bên ngoài, doanh nghiệp rút ngắn được vòng đời nghiên cứu - phát triển, nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường trong khi vẫn tiết kiệm chi phí R&D.
Ngoài ra, “mở cửa” còn giúp doanh nghiệp kết nối với hệ sinh thái đa dạng: Startup, viện nghiên cứu, thậm chí là cộng đồng người dùng.
Nhờ đó, rủi ro và chi phí được chia sẻ, đồng thời tổ chức có thể xoay chuyển linh hoạt hơn trước những biến động liên tục của thị trường.
2. Thách thức - Quản trị hợp tác và giữ bản sắc
Tuy nhiên, “mở cửa” cũng đồng nghĩa với việc đối diện những thách thức mới.
Bảo mật tri thức và quản trị sở hữu trí tuệ luôn là nỗi lo lớn: Làm sao để chia sẻ mà không mất quyền lợi?
Tiếp đó là khác biệt văn hóa và mô hình vận hành giữa các bên hợp tác: Startup nhanh và linh hoạt, tập đoàn lại nặng quy trình.
Nếu thiếu cơ chế phối hợp, sự hợp tác có thể biến thành va chạm. Một rủi ro khác là phụ thuộc vào bên ngoài, làm doanh nghiệp mất dần năng lực lõi và bản sắc của mình.
3. Tương lai - Hệ sinh thái đổi mới dựa trên công nghệ
Trong những năm tới, Open Innovation sẽ gắn chặt với các công nghệ mới như AI, Big Data, Blockchain, giúp mở rộng mạng lưới hợp tác và tăng minh bạch trong chia sẻ dữ liệu.
Xu hướng này cũng dịch chuyển từ nỗ lực đơn lẻ sang mô hình hệ sinh thái, Platform-driven Innovation, nơi doanh nghiệp không chỉ sáng tạo cho mình mà còn trở thành “nền tảng” để đối tác cùng kiến tạo giá trị.
Tại Việt Nam, điều này đang manh nha qua các chương trình tăng tốc khởi nghiệp, hackathon, cuộc thi ý tưởng đổi mới sáng tạo, và hợp tác giữa doanh nghiệp - trường viện.
Khi chính sách hỗ trợ và văn hóa chia sẻ được củng cố, Open Innovation sẽ trở thành một “ngôn ngữ chung” của đổi mới.
Bài học cho doanh nghiệp: Chiến lược để “mở” nhưng không “mất”
Có thể thấy, Open Innovation mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Để biến mô hình này thành lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp không thể chỉ dừng lại ở việc “mở cửa” tiếp nhận ý tưởng hay chia sẻ công nghệ.
Điều quan trọng là cần có một chiến lược đủ sâu để cân bằng giữa việc hợp tác với hệ sinh thái và việc gìn giữ bản sắc nội tại.
Trước khi đi vào chi tiết, có thể khái quát rằng doanh nghiệp muốn thành công phải biết cách xác định ranh giới mở - đóng, kiến tạo cơ chế minh bạch, phát triển năng lực quản trị đổi mới, bảo vệ bản sắc và chuẩn bị cho một kỷ nguyên hệ sinh thái.
1. Định vị ranh giới chiến lược - Giữ cái lõi, mở cái bổ trợ
Bài học đầu tiên là doanh nghiệp cần vạch rõ đâu là năng lực lõi gắn liền với bản sắc và lợi thế cạnh tranh dài hạn, phải được đầu tư phát triển và bảo vệ tuyệt đối; đâu là lĩnh vực bổ trợ có thể hợp tác, chia sẻ hoặc học hỏi từ bên ngoài.
Không phải mọi thứ đều nên chia sẻ, và cũng không thể khép kín hoàn toàn.
Việc định ranh giới này giúp doanh nghiệp tập trung đầu tư vào những gì thực sự mang lại giá trị khác biệt, đồng thời tận dụng được tri thức và công nghệ bên ngoài cho những mảng bổ trợ.
Đặc biệt, ranh giới không cố định, mà cần được rà soát định kỳ. Những lĩnh vực tưởng chừng chỉ mang tính bổ trợ có thể trở thành chiến lược trong tương lai, và ngược lại.
2. Kiến tạo cơ chế hợp tác minh bạch - Niềm tin là nền tảng
Open Innovation chỉ có thể thành công khi niềm tin được đảm bảo.
Muốn vậy, doanh nghiệp phải thiết kế cơ chế hợp tác rõ ràng: Từ quyền sở hữu trí tuệ, cơ chế phân chia lợi ích, cho đến trách nhiệm triển khai.
Khi các bên đều hiểu rõ mình được gì, mất gì và phải làm gì, sự hợp tác mới có cơ sở để phát triển lâu dài.
Bên cạnh đó, cần có hệ thống đo lường và báo cáo minh bạch để mọi bên có thể theo dõi tiến độ và kết quả, tránh những mơ hồ dễ dẫn đến xung đột hoặc mất niềm tin.
3. Phát triển năng lực quản trị đổi mới - Bộ lọc chiến lược cho dòng chảy ý tưởng
Khi mở cửa, doanh nghiệp phải đối mặt với dòng chảy ý tưởng và công nghệ liên tục từ bên ngoài.
Không có một bộ lọc chiến lược, tổ chức dễ rơi vào tình trạng quá tải, dẫn đến bỏ phí nguồn lực hoặc chạy theo những ý tưởng không phù hợp.
Năng lực quản trị đổi mới không chỉ nằm ở việc sàng lọc, mà còn bao gồm khả năng triển khai thử nghiệm nhanh.
Doanh nghiệp cần thiết kế quy trình để ý tưởng có tiềm năng được biến thành sản phẩm thử trong thời gian ngắn, nhằm đánh giá giá trị thực trước khi đầu tư lớn.
4. Bảo vệ và nuôi dưỡng bản sắc - Hòa nhập nhưng không hòa tan
Một thách thức lớn của đổi mới mở là nguy cơ bị hòa tan khi tri thức bên ngoài tràn vào.
Doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế nội hóa ý tưởng: Tiếp nhận nhưng đồng thời điều chỉnh, tích hợp để phù hợp với giá trị, văn hóa và định hướng phát triển của mình.
Bản sắc tổ chức chính là yếu tố giúp doanh nghiệp khác biệt, và việc gìn giữ bản sắc này không hề mâu thuẫn với việc mở cửa.
Ngược lại, nếu biết cách, tri thức bên ngoài có thể trở thành nguồn lực để làm giàu thêm cho bản sắc, thay vì làm loãng nó.
5. Chuẩn bị cho kỷ nguyên hệ sinh thái - Từ người tham gia đến người kiến tạo
Open Innovation trong tương lai sẽ không còn chỉ là sự hợp tác giữa hai bên, mà sẽ phát triển thành mạng lưới nhiều bên cùng tham gia.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị để không chỉ là người tham gia mà còn có khả năng kiến tạo và dẫn dắt hệ sinh thái.
Điều này đòi hỏi đầu tư vào công nghệ, quy trình kết nối linh hoạt và tư duy dài hạn.
Song song với đó, doanh nghiệp cũng cần nuôi dưỡng một văn hóa chia sẻ bên trong: Khuyến khích nhân viên cởi mở, sẵn sàng hợp tác và học hỏi từ bên ngoài, thay vì duy trì tâm lý khép kín.
Lời kết
Open Innovation không chỉ là một xu hướng quản trị, mà là sự chuyển dịch tư duy từ “độc quyền sáng tạo” sang “cùng nhau kiến tạo”.
Nó mở ra cơ hội để doanh nghiệp tăng tốc, giảm rủi ro và tận dụng sức mạnh của trí tuệ tập thể. Nhưng đi cùng cơ hội là vô vàn thách thức: Quản trị sở hữu trí tuệ, giữ vững bản sắc, hay duy trì sự minh bạch trong hợp tác.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ thay đổi từng ngày, lựa chọn duy nhất không phải là “mở hay không mở”, mà là mở như thế nào.
Doanh nghiệp cần tiếp cận Open Innovation với một chiến lược bài bản: Biết cái gì giữ lại, cái gì chia sẻ, và quan trọng hơn hết là chuẩn bị tâm thế trở thành một phần của hệ sinh thái rộng lớn hơn.
Bởi cuối cùng, đổi mới mở không chỉ giúp doanh nghiệp nhanh hơn hay rẻ hơn, mà còn giúp họ bền vững hơn, khi giá trị được cộng hưởng, và tri thức không còn là cuộc chơi riêng lẻ, mà là hành trình chung của toàn xã hội.